您搜索了: Đặt lại giờ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

Đặt lại giờ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đặt lại

英语

reset

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

越南语

Đặt & lại

英语

& oldest

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

cài đặt lại

英语

reinstall

最后更新: 2019-11-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không đặt lại

英语

noreset

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đặt lại câu hỏi

英语

- objection.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ta nên đặt lại thôi.

英语

we should reset them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đặt & lại tùy chọn cũ

英语

& reset old options

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tạo ra đặt lại khe 1394

英语

generate 1394 bus reset

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phải thiết đặt lại thôi.

英语

has anyone seen my spaceship? - we gotta switch him back.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

pamela, xem lại giờ đi.

英语

pamela, look at your watch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi sẽ đặt lại câu hỏi.

英语

- i'll re-phrase my question.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đặt lại biểu tượng tập ảnh

英语

reset album icon

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con đang đặt lại vấn đề đây.

英语

i'm opening it again.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã đặt lại sai chỗ à?

英语

did i put it back wrong?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xoá vùng cuộn ngược và đặt lại

英语

clear scrollback & & reset

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

câu hỏi đã không được đặt lại.

英语

the question was never brought up again.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hẹn tối gặp lại, giờ về nhà đi.

英语

i'll see you here tonight. so go ahead... go on home.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đặt lại độ mờ tới giá trị mặc định

英语

reset opacity to default value

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

10324=thiết đặt lại các cài đặt

英语

10324=reset all settings

最后更新: 2018-10-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mac muốn em đặt lại mấy cái bẫy chuột.

英语

- i better get going. uh, mac wants me to reset the rat trap.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,800,366,198 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認