来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đặt lại
reset
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
Đặt & lại
& oldest
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
cài đặt lại
reinstall
最后更新: 2019-11-15
使用频率: 1
质量:
参考:
không đặt lại
noreset
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đặt lại câu hỏi
- objection.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ta nên đặt lại thôi.
we should reset them.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đặt & lại tùy chọn cũ
& reset old options
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
tạo ra đặt lại khe 1394
generate 1394 bus reset
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
phải thiết đặt lại thôi.
has anyone seen my spaceship? - we gotta switch him back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
pamela, xem lại giờ đi.
pamela, look at your watch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi sẽ đặt lại câu hỏi.
- i'll re-phrase my question.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đặt lại biểu tượng tập ảnh
reset album icon
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
con đang đặt lại vấn đề đây.
i'm opening it again.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã đặt lại sai chỗ à?
did i put it back wrong?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xoá vùng cuộn ngược và đặt lại
clear scrollback & & reset
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
câu hỏi đã không được đặt lại.
the question was never brought up again.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hẹn tối gặp lại, giờ về nhà đi.
i'll see you here tonight. so go ahead... go on home.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đặt lại độ mờ tới giá trị mặc định
reset opacity to default value
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
10324=thiết đặt lại các cài đặt
10324=reset all settings
最后更新: 2018-10-15
使用频率: 1
质量:
参考:
mac muốn em đặt lại mấy cái bẫy chuột.
- i better get going. uh, mac wants me to reset the rat trap.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: