您搜索了: Đặt phòng qua mạng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

Đặt phòng qua mạng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

# 6228 Đặt phòng thông qua:

英语

# 6228 booked via:

最后更新: 2019-07-10
使用频率: 1
质量:

越南语

dịch vụ đặt phòng

英语

reservations

最后更新: 2019-06-28
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi muốn đặt phòng.

英语

i have reservation.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hắn đặt phòng chưa?

英语

so he's a guest? did he check in?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi có đặt phòng.

英语

- i have a reservation.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã đặt phòng qua điện thoại.

英语

i made a reservation on the phone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đặt phòng như thế nào

英语

you want to go to the beach yet

最后更新: 2020-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đặt phòng , chuẩn bị

英语

book a table, prepare

最后更新: 2021-06-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ông muốn đặt phòng ạ?

英语

checking in?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- em đi đặt phòng đây.

英语

-i'm going to check in.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cũng đặt phòng hạng nhất

英语

i reserved in 1st class, too.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa đặt phòng sát bên.

英语

i've checked into the room next door.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ông đặt phòng trước chưa?

英语

have you got a booking?

最后更新: 2012-12-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhận giữ phòng qua điện thoại

英语

taking a reservation over the phone

最后更新: 2013-08-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh sẽ đặt phòng khách sạn....

英语

i'll get us a hotel.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chào, tôi muốn đặt phòng tối nay.

英语

uh, i'd like to have a room for the evening, please.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gì thế, ta sẽ đặt phòng à?

英语

what, we're gonna get a room?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vậy sao không đi đặt phòng đi.

英语

why don't you go and check us in.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- lượng đặt phòng quá 40% rồi.

英语

no, we're overbooked...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ông có đặt phòng trước không?

英语

- are you checking in?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,729,211,547 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認