您搜索了: Đặt quyền (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

Đặt quyền

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

quyền

英语

right

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

quyền:

英语

rights:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

Đặt

英语

call

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:

越南语

đặt.

英语

zzpress the buttons to select an item. zzpress the buttons to adjust the settings, and then press the button

最后更新: 2017-06-02
使用频率: 2
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

Đặt--

英语

just-- just put the--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-Đặt.

英语

bet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

đặt hàng

英语

delta is waiting for consultant to issue construction drawing

最后更新: 2020-10-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bịa đặt.

英语

backstabbers.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đặt cọc:

英语

deposit:

最后更新: 2019-07-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đặt 4.

英语

- 4.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đặt chéo?

英语

- yep.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đặt xuống

英语

ready, chancellor!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đặt xuống.

英语

put it down.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đặt xuống!

英语

put them down!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Được, thế đặt nó là xà quyền diệt Độc ưng

英语

all right, give it a name. call it snake in eagle's shadow.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đặt câu hỏi cho cấp thẩm quyền và họ cho mình là điên

英语

question authority and they call you crazy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tiểu đoàn được đặt dưới quyền chỉ huy của một thiếu tá kém cỏi.

英语

they had the battalion here under a very poor major ─ commanding officer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không có quyền đặt tên cho nó.

英语

i don't have the right to give him one.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh không có quyền đặt vấn đề ở đây.

英语

you do not dictate the agenda here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con đang nói với ta là con đã đặt nhầm đa số các quyền sở hữu lớn à ?

英语

you're teing me you mispaced your most prized possession?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,484,879 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認