来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
quyền
right
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
quyền:
rights:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
Đặt
call
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
đặt.
zzpress the buttons to select an item. zzpress the buttons to adjust the settings, and then press the button
最后更新: 2017-06-02
使用频率: 2
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
Đặt--
just-- just put the--
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-Đặt.
bet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
đặt hàng
delta is waiting for consultant to issue construction drawing
最后更新: 2020-10-11
使用频率: 1
质量:
参考:
bịa đặt.
backstabbers.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đặt cọc:
deposit:
最后更新: 2019-07-15
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đặt 4.
- 4.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đặt chéo?
- yep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đặt xuống
ready, chancellor!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đặt xuống.
put it down.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đặt xuống!
put them down!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Được, thế đặt nó là xà quyền diệt Độc ưng
all right, give it a name. call it snake in eagle's shadow.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đặt câu hỏi cho cấp thẩm quyền và họ cho mình là điên
question authority and they call you crazy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tiểu đoàn được đặt dưới quyền chỉ huy của một thiếu tá kém cỏi.
they had the battalion here under a very poor major ─ commanding officer.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không có quyền đặt tên cho nó.
i don't have the right to give him one.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh không có quyền đặt vấn đề ở đây.
you do not dictate the agenda here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con đang nói với ta là con đã đặt nhầm đa số các quyền sở hữu lớn à ?
you're teing me you mispaced your most prized possession?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: