您搜索了: Đặt tâm trạng! (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

Đặt tâm trạng!

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tâm trạng

英语

affect to your state of mind

最后更新: 2019-06-03
使用频率: 2
质量:

越南语

tâm trạng tồi tệ

英语

bad mood

最后更新: 2022-12-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tâm trạng của tôi...

英语

my state of mind...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

này, tâm trạng thế?

英语

hey, what's wrong?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tâm trạng căng thẳng

英语

stress

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

chị đang có tâm trạng.

英语

you are of a mood.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tâm trạng bạn thế nào?

英语

how is your feeling?

最后更新: 2014-07-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tâm trạng không được tốt

英语

i just arrived home

最后更新: 2022-02-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ là tâm trạng thôi mà.

英语

it's just a little bit of humour, bud.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ôi chao! tâm trạng gì thế này.

英语

why do i feel sad...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không có tâm trạng đâu

英语

i'm not in the mood

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hình như tâm trạng anh đang vui.

英语

you seem to be in a happy mood.

最后更新: 2014-07-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có tâm trạng bất ổn hả?

英语

are you having a bad mood?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- con đang trong tâm trạng tốt.

英语

- you're in a good mood.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta luôn biết thể hiện tâm trạng

英语

he always knows how to set a mood.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ thì ai cũng đầy tâm trạng.

英语

everyone's very emotional right now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn mày, hắn có vẻ có tâm trạng.

英语

your friend, he seems of a mood.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mua sắm sẽ giúp tâm trạng tôi vui hơn

英语

shopping will make my mood happier

最后更新: 2024-04-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh chỉ cố làm tâm trạng nhẹ điiiiiiiii.

英语

i'm just trying to lighten the moo-ood.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ anh đang có tâm trạng gì vậy?

英语

what sort of a mood are you in now?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,782,889,599 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認