来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
không ạ
no
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 11
质量:
không ạ.
no sir.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:
không ạ!
but i know my cousin would.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không ạ.
- it was okay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đẹp không?
- beautiful, right?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
À không ạ.
oh, no.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có đẹp không?
- then there's a problem.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sao, đẹp không?
how's that? beautiful?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- có đẹp không?
- is she pretty ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh thấy đẹp không
you like it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đẹp không ạ? - xem con kìa.
isn't it pretty?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chiêu đẹp không?
you feel better.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không ạ, nhưng...
- no, but...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không ạ, không ạ.
- no, no, no. we were just kids.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
[tiếng jim] cô bé thật đẹp đúng không ạ?
[jim] she's real pretty, huh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: