您搜索了: Đến đây có chuyện gì vậy ạ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

Đến đây có chuyện gì vậy ạ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

có chuyện gì vậy ạ

英语

i can speak a little english.

最后更新: 2022-07-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có chuyện gì vậy ạ?

英语

what was going on?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có chuyện gì vậy

英语

what's wrong?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ở đây có chuyện gì vậy?

英语

what happened here?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có chuyện gì vậy?

英语

what's happening?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

- có chuyện gì vậy ?

英语

- where are you from?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bố, chuyện gì vậy ạ?

英语

dad, what's happening?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ở đây có chuyện gì vậy, anh sĩ quan?

英语

- what is it, officer?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nào, bây giờ... bà đến đây có chuyện gì không?

英语

so, what... what brings you here today?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin lỗi, sao chúng mày ở đây có chuyện gì vậy?

英语

excuse me, why are you here? what's the matter?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,780,963,417 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認