您搜索了: Để ứng phó những (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

Để ứng phó những

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

ứng phó

英语

steel spirit

最后更新: 2021-12-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kế hoạch ứng phó

英语

strategy (ies), coping

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

giờ ta sẽ ứng phó.

英语

now we react.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta phải chuẩn bị sẵn sàng để ứng phó.

英语

we have to be prepared.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có chút vấn đề nên tao tự ứng phó.

英语

there was some trouble, so i improvised.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh rất biết cách ứng phó với mỗi trò chơi

英语

to prove your status as a survivor, you must overcome a game that should be all too familiar.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các anh phải sẵn sàng ứng phó với tình hình.

英语

you have to be ready to adapt to the situation.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xã hội đen bây giờ đúng là khó ứng phó thật.

英语

the triads are really getting tougher these days.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi có nhiều thông tin hơn, chúng tôi sẽ ứng phó.

英语

when we have more information, we'll react.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bọn mẹ cũng thảo luận cách ứng phó việc lương bị cắt giảm đang gia tăng.

英语

and we were just discussing how to combat the rising wage gap.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ta đã phải bỏ rất nhiều tiền để ứng cử cho cậu vị trí military tribune.

英语

i have spread coin towards your election as military tribune.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cũng trong trường hợp như vậy, ta phải chuẩn bị phương thức ứng phó.

英语

we must strengthen our defenses.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi cũng tin rằng ông ta sẽ yêu cầu anh để ứng cử cho các văn phòng chính trị.

英语

we also believe that he's going to ask you to run for political office.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"và đó là cách tôi thích để ứng dụng trong khách sạn mới của chúng ta"

英语

"and that's what i'd like to capture in our new hotel."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

dù sao thì việc tìm hunter không còn là trò tiêu khiển nữa rồi lực lượng tham gia giờ đây sẽ có toàn quyền ứng phó

英语

in any case, finding hunt is no longer our pet project. the special activity division will now have full discretion.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cần phái chỉ ra hạn chế trong nhận thức về vấn đề biến đổi khí hậu và các giải pháp đối phó những tác hại do biến đổi khí hậu đối với nông dân và các tổ chức tham gia sản xuất nông nghiệp nhằm nâng cao hiệu quả thực hiện kế hoạch ndc.

英语

chúng ta cần chỉ ra hạn chế trong nhận thức về vấn đề biến đổi khí hậu và các giải pháp đối phó những tác hại của biến đổi khí hậu cho người nông dân và đối tượng tham gia sản xuất nông nghiệp nhằm nâng cao hiệu quả triển khai kế hoạch ndc.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta cần chỉ ra hạn chế trong nhận thức về vấn đề biến đổi khí hậu và các giải pháp đối phó những tác hại của biến đổi khí hậu cho người nông dân và đối tượng tham gia sản xuất nông nghiệp nhằm nâng cao hiệu quả triển khai kế hoạch ndc.

英语

the limited awareness and knowledge of farmers and agricultural producers on climate change issues and measures have to be addressed for an effective ndc implementation.

最后更新: 2018-01-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người trung hoa sắp giao cho fiat 4 triệu đô-la bằng vàng để ứng trước cho một nhà máy xe hơi mà họ sắp xây dựng gần bắc kinh.

英语

the chinese are giving flat four million dollars in gold, as a down payment on a car plant they're constructing near peking.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nghị định này không quy định những hoạt động khuyến khích nào liên quan đến nông nghiệp thông minh hoặc ứng dụng kỹ thuật sản xuất nông nghiệp giúp giảm lượng khí nhà kính phát thải ra môi trường và đồng thời nâng cao khả năng ứng phó với biến đổi khí hậu.

英语

it does not specify incentives for climate-smart agriculture or application of agricultural techniques that reduce ghg emission and enhance the response to climate change.

最后更新: 2018-01-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

như trước đây, bạn sẽ chỉnh sửa bảng phân cảnh bằng các kích thước của iphone 8. sau đó, nếu cần, bạn sẽ thực hiện một số điều chỉnh để ứng dụng cũng hoạt động trên các kích thước màn hình khác

英语

in the view as

最后更新: 2021-05-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,459,133 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認