您搜索了: Để hỗ trợ cho việc (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

Để hỗ trợ cho việc

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Để hỗ trợ cho mấy cột gỗ này.

英语

support those columns.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

luôn hỗ trợ cho ta.

英语

always had my back.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bắn hỗ trợ cho tôi!

英语

covering fire!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hỗ trợ

英语

support

最后更新: 2019-08-01
使用频率: 9
质量:

越南语

hỗ trợ .

英语

all right, get help!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- sao, để hỗ trợ à?

英语

what, for back-up?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ta hỗ trợ cho tôi.

英语

and he's had my back.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh sẽ hỗ trợ cho tôi?

英语

you'll have my fucking back?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi nghĩ chắc là để hỗ trợ.

英语

i think it might be backed up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đi đi, tôi hỗ trợ cho anh.

英语

go. i got your back.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- boyle luôn hỗ trợ cho tôi.

英语

- boyle's always had my back.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không những hỗ trợ cho baby

英语

we won't only be raising your kid

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em sẽ đi với anh để hỗ trợ.

英语

i'll go with you, coordinate your backup.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Để hỗ trợ chúng tôi sửa chữa?

英语

to assist with our repairs?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- hãy liên lạc với tòa án. Để tìm hỗ trợ cho hắn.

英语

- okay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi cần hỗ trợ cho nhóm 28.

英语

we'll need reinforcement group for agent 28.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

từ giờ em chỉ hỗ trợ cho những việc làm đúng đắn thôi.

英语

from now on, i play on the side of the angels.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hỗ trợ ứng viên các thủ tục để nhận việc

英语

hỗ trợ ứng viên về cửa hàng

最后更新: 2022-03-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh nghĩ ai đang tài trợ cho việc này?

英语

- who do you think you funded?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có thể hỗ trợ cho cung thủ từ phía trên cổng.

英语

they can support the archers from above the gate.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,776,073,504 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認