来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tổng quan
general.
最后更新: 2019-03-13
使用频率: 3
质量:
Để tìm được cách tổng hợp lại
to find a way to synthesize
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Để tìm anh.
to find you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
Để tìm kunsdt...
to find kunsdt... that russian security minister.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Để tìm lối vào.
for what?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Để tìm cái xác?
- yes, ma'am. - to track down the body?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"Để tìm công lý."
"to find justice."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
"...để tìm kiếm jane."
"...in search of jane."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
bấm vào đây để tìm thêm
click here to find out more
最后更新: 2012-08-05
使用频率: 1
质量:
nhấn enter để tìm kiếm.
press enter to search.
最后更新: 2017-01-22
使用频率: 1
质量:
参考:
hành trang để tìm việc mới4
equipment to prepare for the future
最后更新: 2021-04-17
使用频率: 1
质量:
参考:
- để tìm ra hạ nghị sĩ.
- for the congressman.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thông tin tổng quan về dự án
can you help me
最后更新: 2019-12-31
使用频率: 1
质量:
参考:
- thật khó khăn để tìm cô ấy.
- it is hard to find.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
4 tỔng quan chƯƠng trÌnh ĐÀo tẠo
4 overview of training programs
最后更新: 2019-07-23
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi bắn để tìm đường thoát.
- i shot my way out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hộp đựng nokia cp-505 - tổng quan
nokia carrying case cp-505 - overview
最后更新: 2011-03-17
使用频率: 1
质量:
参考:
- Để làm gì? - Để tìm thêm nữa.
- looking for more.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
modem internet nokia cs-11 - tổng quan
nokia internet stick cs-11 - overview
最后更新: 2011-03-17
使用频率: 1
质量:
参考:
fbi đang dò xét trang trại đó để tìm chứng cứ.
the fbi is searching the farm for evidence.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: