来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Để tôi suy nghĩ cái.
let me think, just let me think.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Để tôi suy nghĩ đã.
- let me think about it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi suy nghĩ.
it's where i work.where i think.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Để tôi nghĩ!
aaah ! aaah ! let me think !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Để tôi suy nghĩ một chút
let me think for a moment
最后更新: 2010-05-26
使用频率: 1
质量:
Để tôi suy nghĩ cái đã.
and your mother what will she think?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vâng, để tôi suy nghĩ lại.
well, let me think about it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi sẽ suy nghĩ
how can i believe you
最后更新: 2021-06-20
使用频率: 1
质量:
参考:
giúp tôi suy nghĩ.
helps me think.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cứ để tôi nghĩ!
just let me think !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi sẽ suy nghĩ.
- i'll think on it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Để tôi lo phần suy nghĩ nhé?
let me do the thinking for both of us, okay?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Để tôi nghĩ lại đã
let me think about it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
hãy để tôi suy nghĩ thêm một chút.
let me just think for a moment.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Để tôi nghĩ tí đã
- give me a second to think!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- im đi. Để tôi nghĩ.
i need to think.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chờ đã Để tôi nghĩ xem
hold on. i've got an idea.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cứ để tôi nghĩ như vậy.
let me keep thinking it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chờ chút, để tôi nghĩ đã.
wait, let me think.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Để tôi nghĩ xem sao đã.
- let me think about it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: