您搜索了: Đỉa chủ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

Đỉa chủ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chủ

英语

master

最后更新: 2016-12-21
使用频率: 4
质量:

参考: Translated.com

越南语

chủ tịch

英语

ho chi minh president

最后更新: 2021-11-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ông chủ.

英语

boss

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

con đỉa!

英语

leech!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chính chủ

英语

subscription number

最后更新: 2020-12-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cần đỉa.

英语

i need leeches.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- dai như đỉa!

英语

- tough!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

những con đỉa.

英语

fucking leeches.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ông chủ. Ông chủ.

英语

don luis...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bám dai như đỉa ấy.

英语

fucking new suit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sao lại đỉa, bậy bạ.

英语

why leeches?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chứng eczema tổ đỉa

英语

cheỉropompholyx

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

gã này bám dai như đỉa.

英语

- this guy's like a cockroach.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phôi bì, đĩa phôi, đỉa mầm

英语

blastoderm

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

một con đỉa vừa bám lấy tôi.

英语

a giant leech got me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bọn nó cứ bám đuôi như đỉa ý

英语

- he's on me like white on rice!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ dùng đỉa và cái chó gì đấy.

英语

they use leeches and shit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đỉa tơ, đĩa lông, tấm tơ, tấm lông

英语

hair plates

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

cấp tốc, khe khẽ đi lấy món đỉa đi.

英语

(shuddering) oh... (chuckling) quickly, quietly, get the leeches.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó cần đỉa, tôi có vài con dưới cửa hàng.

英语

it's not their blood that's bad, it's their education. she needs leeches, i've got some down in the shop.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,748,241,668 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認