来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
đỉnh cao
still described
最后更新: 2021-10-18
使用频率: 1
质量:
参考:
quá đỉnh.
enlightening.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
quá đỉnh!
- cool.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
参考:
- chút đỉnh.
- some.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đỉnh phết!
kid: nice wave!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thiên đỉnh
zee – bar
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
chuyển đến kenya.
ship to kenya.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tuyệt đỉnh!
that was awesome!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thôi nào, bud, kenya.
come on, bud, kenya.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"tuyệt đỉnh"?
fabulous?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
cô ấy là người kenya.
she's from kenya.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
này, milt cần một visa kenya.
look, milt needs a kenyan visa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hội đồng an toàn sinh học kenya
kenya biosafety council
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
Ông ta nói là người kenya.
he said he was kenyan.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: