来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Địa chỉ thường trú
permanent address
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
Địa chỉ thường trú :
permanent residence :
最后更新: 2019-03-21
使用频率: 4
质量:
Địa chỉ thường trú của mẹ:
permanent residence of mother:
最后更新: 2019-06-27
使用频率: 2
质量:
chỉ dân thường trú.
residents only.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thường trú
(signature and full name)
最后更新: 2022-09-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thÔng tin vỀ ĐỊa chỈ thƯỜng trÚ
permanent address
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
thường trú tại
signatory of excerpt
最后更新: 2023-06-04
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ thường thôi.
that is the popular view.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hộ khẩu thường trú:
permanent residence:
最后更新: 2019-07-31
使用频率: 4
质量:
参考: