您搜索了: Địt con mẹ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

Địt con mẹ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Địt con mẹ mày.

英语

fuck you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Địt con mẹ mày !

英语

you fucking bastard!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con mẹ!

英语

fuck!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con mẹ mày

英语

what the hell are you talking about

最后更新: 2020-11-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con mẹ mày.

英语

fuck you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:

参考: 匿名

越南语

con mẹ cậu!

英语

fuck you!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

! con mẹ gì...

英语

why the fuck.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- con mẹ mày!

英语

- fuck, man!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Địt con mẹ cậu, okay?

英语

- fuck you, okay?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

địt con cụ mày

英语

đ con cụ mày

最后更新: 2022-01-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con mẹ mày ấy.

英语

fuck you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con mẹ gì vậy?

英语

what?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- oan con mẹ mày.

英语

- you didn't, my ass!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- con mẹ anh ấy!

英语

- you know, fuck you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Địt con mẹ! tôi đã dành cả đời...

英语

must be why shaun took us here before he left.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

địt con mẹ nói tiếng việt hộ tao

英语

fuck me, speak vietnamese for me

最后更新: 2022-01-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con mẹ nó, không

英语

fuck you. no, no.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con mẹ mày, sally.

英语

fuck you, sally.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Địt con mẹ nhà mày. tao sẽ cắt nó!

英语

i'm gonna cut it off, you motherfuckers!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- con mẹ ông, jonny.

英语

- fuck you, jonny.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,792,490,011 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認