来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
địt mẹ mày
call the cunt
最后更新: 2023-11-19
使用频率: 1
质量:
Địt bà mày!
fuck you!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Địt
wishing you fun evening
最后更新: 2020-07-12
使用频率: 1
质量:
参考:
Địt.
shit. shit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Địt!
fuck!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Địt mày con san
damn you, dog
最后更新: 2021-05-10
使用频率: 1
质量:
参考:
Địt con mẹ mày.
fuck you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Địt mẹ tụi mày!
fuck you!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Địt mẹ.
fuck.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
参考:
cái địt!
oh, fuck.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
- cái địt...
just, uh...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ơ địt?
what the fuck you--
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phim địt nhau
movies
最后更新: 2024-06-19
使用频率: 8
质量:
参考:
Địt mẹ nó.
damn it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Địt mẹ nó!
fuck!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
- Địt! - Địt!
- shit!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Địt cụ ông!
- fuck you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Địt! Địt! Địt!
- fuck, fuck, fuck!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Địt nhau không
fuck each other
最后更新: 2023-05-30
使用频率: 4
质量:
参考:
Địt mẹ năm 1980.
fuckin' 1980, you know?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: