来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cá rô tía
purple perch
最后更新: 2022-12-18
使用频率: 1
质量:
参考:
nó màu tía.
it's purpley.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đỏ tía là gì ạ?
- what's magenta?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng màu đỏ tía là.
but it's purple.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
buộc tóc bằng một sợi màu đỏ tía.
and a purple ribbon in her hair.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hơi đỏ tía, nhưng gần hoàn hảo rồi.
it's a little bit magenta, but it's almost perfect.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: