来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đối tượng và nội dung dịch vụ
object and service details:
最后更新: 2019-07-09
使用频率: 1
质量:
ĐỐi tƯỢng vay
currency
最后更新: 2020-12-14
使用频率: 1
质量:
参考:
ba đối tượng.
three subjects.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đối tượng & vfs
vfs objects:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
đối tượng ưu tiên
最后更新: 2021-06-14
使用频率: 1
质量:
参考:
- "các" đối tượng?
- subjects, plural?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
& dóng các đối tượng
& align objects
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
- Đối tượng tạm giam.
- detainees.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ĐỐi tƯỢng nghiÊn cỨu
reason to choose the topic
最后更新: 2021-06-26
使用频率: 1
质量:
参考:
cô là đối tượng 1.
and you are subject 1.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có đối tượng chưa?
do you have someone in mind?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đối tượng nghiên cứu:
- object:
最后更新: 2019-03-24
使用频率: 2
质量:
参考:
"nơi đối tượng vẫn còn..."
"where subject remained until..."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
tùy thuộc vào đối tượng,
then again the way we heard you, sis...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đối tượng có tắm không?
did the detainee take a shower?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phi hành đoàn cũng là đối tượng để khách sạn cung cấp dịch vụ.
airline crews are also a source of business for hotels.
最后更新: 2019-07-02
使用频率: 1
质量:
参考:
Đối tượng của nó đã vượt ra ngoài bệnh dịch.
the applications go beyond the disease.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: