来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi là xucker số 1.
i am xucker no. 1.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đối với ... tôi, tầm 1 phút.
for... you know maybe like a minute.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đối diện với tôi.
facing me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cũng như đối với tôi.
and to me, to myself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- quá lờn đối với tôi
- too big for me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nghe được đối với tôi.
- sounds just fine to me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
luôn đối xử tốt với tôi
最后更新: 2021-05-07
使用频率: 1
质量:
参考:
không chỉ đối với tôi.
not just for me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- - Đối với số thực mẹ!
- for reals mom!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- quá nhiều đối với tôi.
- too much for me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đối với tôi, tôi đã gặp may.
as for me, i got lucky.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nó quan trọng đối với tôi.
- it does to me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhất là đối với người đã đỡ cho tôi 1 phát đạn.
saying something like that to a man who actually took a bullet for me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đừng nói với tôi như thể tôi là 1 trong số bọn họ
you will not speak to me like i'm one of them.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có vẻ như đối với tôi thị trấn này có 1 chút kì diệu.
seems to me like this town could use a little amazing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đối với edmond vidal, tôi yêu cầu... 1 hình phạt công bằng.
as for edmond vidal. i ask you for a... fair sentence.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã dùng 1 số.
i've had a few of them.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang phải đối diện với 1 vấn đề lớn hơn đây.
i'm facing a big problem now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi phải đối mặt với nó.
i've seen its true face.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chào mừng đến với bản tin số 1. tôi là pragya'
welcome to news one. i'm pragya.'
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: