您搜索了: Đồ tể (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đồ tể

英语

butcher

最后更新: 2022-03-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tên đồ tể!

英语

max the knife!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gia tể

英语

economy

最后更新: 2013-09-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúa tể.

英语

my lord.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

"chúa tể"?

英语

"your lordship"?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

Đồ tể, đồ tể

英语

you're a barbarian.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tên đồ tể đó?

英语

[whispering] that butcher?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thấy tên đồ tể.

英语

i got eyes on the butcher.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

jack Đồ tể luôn đi!

英语

jack the ripper too!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thưa chúa tể.

英语

my lord.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

- mấy tên đồ tể đâu?

英语

- where's the butchers?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đồ tể chúng mày.

英语

butchers all.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- là tay đồ tể ganes

英语

- ganes the butcher

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bên đó có tên jack Đồ tể.

英语

jack the ripper. heh, heh. what?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

a lô. Đồ tể baghdad đây.

英语

butcher of baghdad.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

fredo đồ tể đã trốn thoát.

英语

fredo the butcher escaped.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tên đồ tể đã giết chồng cô.

英语

the butcher who killed your husband.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- vậy hãy giết ta đi, tổng đồ tể.

英语

- kill me, master butcher!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mày biết gì về một tên đồ tể hả?

英语

what do you know about a butcher?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- alice: Đừng quay lại đây, đồ tể!

英语

don't come back, butcher!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,749,101,227 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認