来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
Đồng hồ đeo tay
watchband
最后更新: 2012-02-28 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
một đồng hồ đeo tay?
and a timer running off a wristwatch. - a watch?
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
một cái đồng hồ đeo tay?
a watch?
Đồng hồ đeo tay cũng ủng hộ.
the watch helps too.
Đồng hồ
timepiece
最后更新: 2010-05-12 使用频率: 9 质量: 参考: Wikipedia
Đồng hồ.
your fucking watches.
- Đồng hồ.
- a clock.
không lấy đồng hồ đeo tay của ai.
never took a man's watch.
bảng đồng hồ
dashboard
最后更新: 2015-01-27 使用频率: 3 质量: 参考: Wikipedia
chạy đồng hồ.
clockwork.
cái đồng hồ!
the clock!
- Đồng hồ cát?
- the sand glass?
Đồng hồ đeo tay để tính giờ thật là ngớ ngẩn.
the watch is a shitty timer.
anh sẽ theo sau, anh để quên đồng hồ đeo tay.
oh, i'll catch up with you guys. i think i left my watch inside.
Đồng hồ xname
x clock
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
mặt đồng hồ vàng với dây đeo nâu...
gold faced with the brown band...
chiếc đồng hồ!
the watch.
Đồng hồ đeo tay vô tuyến đầu tiên, năm 1936, ba lan.
first walkie-talkie wristwatch -- 1936, poland.
Ở trong đồng hồ.
it's a minute hand. like from a clock.
có địa chỉ vị khách làm rơi đồng hồ đeo tay không?
you got the client's address?