您搜索了: Đồng hồ báo thức reo nảy giờ rồi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

Đồng hồ báo thức reo nảy giờ rồi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đồng hồ báo thức

英语

alarm clock

最后更新: 2012-09-25
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

(đồng hồ báo thức)

英语

(clock alarm beeping)

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đồng hồ mấy giờ rồi?

英语

what time does the watch say?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đồng hồ báo thức của tôi luôn reo lúc 6 giờ sáng.

英语

my alarm clock always go off at 6 am.

最后更新: 2010-12-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

như đồng hồ báo thức ấy.

英语

like clockwork.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

anh muốn đặt đồng hồ báo thức.

英语

i want to set an alarm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ai tắt đồng hồ báo thức thế?

英语

who hit snooze?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đồng hồ báo thức của a kêu kìa

英语

your watch alarm is on

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

anh xem lại đồng hồ báo thức đi.

英语

something must be wrong with your alarm clock.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cậu quên cài đồng hồ báo thức à?

英语

did you forget to set your alarm clock?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- Ông là đồng hồ báo thức cúa cháu.

英语

- you're my alarm clock.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cô có đến 2 cái đồng hồ báo thức.

英语

you have two alarm clocks.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

(báo thức reo) (miller) Đc rồi.

英语

all right.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

phòng ngủ có đồng hồ báo thức không?

英语

is there an alarm clock in the room?

最后更新: 2014-07-18
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi nên quên cái đồng hồ báo thức của alex đi.

英语

i shoulda gotten you the alex alarm clock.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

mỗi doanh trại có một đồng hồ báo thức riêng.

英语

every barracks had its own alarm clock.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đồng hồ báo thức của chúng tôi là feidwebei schuiz.

英语

ours was feldwebel schulz.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- sao anh không xài đồng hồ báo thức loại lên dây?

英语

- why don't you use a wind-up alarm clock?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cha còn phải sửa đồng hồ báo thức cho balkacems, xe gắn máy của toufik...

英语

i have to fix the belkacems' alarm clock, toufik's scooter...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đồng hồ báo tức điện tử âm thanh nghe... như tiếng chim báo thức buổi sáng.

英语

this electronic alarm sounds like... early-morning birdsong.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,778,112,453 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認