来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đổi cỡ ảnh
resize image
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
Ảnh
photo
最后更新: 2019-06-27
使用频率: 6
质量:
Ảnh.
him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
- Ảnh...
-he's....
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chuyển đổi các ảnh
convert the pictures
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
lỗi thay đổi tên của tập ảnh
failed to create directory,
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
không thể sửa đổi tập ảnh gốc
cannot edit root album
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
bọn trẻ trao đổi ảnh bằng modem.
chicken hawks swapping photos with their modems.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đổi lại, tôi sẽ chụp ảnh cậu nhé.
i'll take your photo in exchange.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
(nhấn nút để thay đổi ảnh của bạn)
click to change your image
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
tại sao bạn lại đổi ảnh đại diện vậy jip
many foreigners can not eat this dish
最后更新: 2018-12-11
使用频率: 1
质量:
参考:
giọng ảnh thay đổi và ảnh dừng xe lại.
his expression changed and he stopped the car.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đang áp dụng các thay đổi cho ảnh. hãy đời...
applying changes to images. please wait...
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
nhà quản trị không cho phép thay đổi hình ảnh.
your administrator has disallowed changing your image.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
tập tin thiết lập thay đổi kích cỡ ảnh chụp cần lưu
photograph resizing settings file to save
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
có chút thay đổi kể từ buổi triển lãm đầu tiên của ảnh.
something's changed since his first show.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-nếu họ thay đổi ý định, thì ảo ảnh cũng thay đổi theo.
if they change their minds, the vision changes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu muốn thay đổi hình ảnh đó, tôi phải thay đổi bản thân trước.
if i am to change this image... i must first change myself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một ngày nào ảnh sẽ thay đổi.
he'll change one day.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
và cô biết ai sẽ đảm nhiệm việc thay đổi hình ảnh đó không?
and do you know who is in charge of repackaging?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: