来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chua thanh cong
sign up success
最后更新: 2021-10-26
使用频率: 1
质量:
参考:
nó không cong.
it ain't... bent.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
và đường cong?
and winding.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nguyen cong phu123456789
nguyen cong phu123456789
最后更新: 2023-08-16
使用频率: 1
质量:
参考:
Đường cong Độ trong suốt
opacity curve
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
Độ cong của trái Đất cản trở nó. cần có các vệ tinh để chuyển tiếp tín hiệu đó.
you'd need satellites to relay that signal in order to reach each ship.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đường cong độ & sáng/ tương phản...
& brightness/ contrast curve...
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
Đường cong đưa tàu vào vĩ độ cao hơn cần thiết
the curve takes the vessel into higher latitudes than necessary
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
nó cong cong góc 25 độ, giống như cái bumêrăng.
it was bent on a 25 degree angle, like a boomerang.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: