您搜索了: Đứa trẻ đó bị (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

Đứa trẻ đó bị

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đứa trẻ bị mù .

英语

i think he really wanted to be a lawyer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đứa trẻ.

英语

the kid.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đứa trẻ?

英语

a child?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đứa bé đó bị bắt.

英语

- that child is being arrested.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

những đứa trẻ bị tật

英语

children who have shut-off.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đứa trẻ phải bị tiêu diệt.

英语

this child must be destroyed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một đứa trẻ

英语

a child born in this hell

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

1 đứa trẻ.

英语

a child.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- một đứa trẻ

英语

you've been locked up a long time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đứa trẻ không đang bị phạt.

英语

the child is not being punished.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đứa trẻ ngoan

英语

good kid.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có hai đứa trẻ.

英语

there was two of them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

... và tàn sát những đứa trẻ đó.

英语

...and butchered those children.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- những đứa trẻ.

英语

kids.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- còn mấy đứa trẻ?

英语

- and the kids ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hiccup không phải là đứa trẻ đó...

英语

hiccup is not that boy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đứa trẻ đó có gây phiền không?

英语

will the child be a nuisance?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cho những đứa trẻ.

英语

to kids.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có thể anh đã thuê những đứa trẻ đó.

英语

you probably rented those children.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi biết là đứa trẻ đó trung thực mà.

英语

i never saw that child in my life.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,866,099 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認