来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đừng để ý đến tôi.
big hero.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đừng để ý đến tôi nữa.
don't give me another thought.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đừng để họ chú ý đến tôi.
just keep them off my back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
oh,đừng để ý đến
don't mind this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đừng để ý đến nó.
ignore it..ignore it.. u eat the biscuits..eat..
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đừng để ý.
don't get thrown by this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đừng để ý đến khẩu súng
don't mind the gun
最后更新: 2013-07-19
使用频率: 1
质量:
- Đừng để ý.
- don't sweat it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đừng để ý đến ông ta.
- just don't look at him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đừng có để ý đến anh ta
don't pay any attention to him manny
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con đừng để ý.
never mind.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nate, đừng để ý.
nate, never mind that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thôi đừng để ý đến chuyện đó.
nevermind.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đừng để ý đển nó
don't mention it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
làm ơn đừng để ý.
please don't mention it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phải rồi, đừng để ý.
okay okay, please.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đừng để ý anh ta.
- don't mind him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chị ấy không thèm để ý đến tôi.
she never did care for me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đừng để ý chuyện đó
don't mention that
最后更新: 2013-07-19
使用频率: 1
质量:
anh đừng để ý ellis.
you have to forgive ellis.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: