来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
xin đừng cười tôi
please don't laugh at me
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
đừng cười
i speak bad
最后更新: 2015-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
Đừng cười.
don't laugh!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
参考:
- Đừng cười tôi nghe.
- don't laugh at me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cười tôi.
-at me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô đừng cười.
don't just laugh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đừng cười nữa!
stop laughing!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
-okay, đừng cười.
okay, don't laugh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vậy nên đừng cười chê tôi.
so don't give me any shit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đừng cười , tôi đang rất ngầu.
- don't laugh. i'm being cool.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đừng cười vội - tôi chưa xong đâu.
don't laugh yet - i'm not done.
最后更新: 2012-09-08
使用频率: 1
质量:
参考:
Đừng cười như vậy.
don't smile like that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cole, họ cười tôi.
cole, they laughed at me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đừng cười nữa, ok?
stop laughing, ok?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh sẽ cười tôi mất.
i mean, you're... you're probably gonna laugh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô cười tôi đấy à?
come on. look at you. you're laughing at me, huh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- họ không cười tôi.
they did not laugh at me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đừng có cười! Đừng cười!
don't laugh, don't laugh!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đừng cười chế nhạo người.
he who laughs last, last best.
最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:
参考:
còn nếu cô ấy cười tôi?
what if she laughs at me, though?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: