来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn làm tổn thương tôi
you hurt me
最后更新: 2020-11-26
使用频率: 1
质量:
参考:
Đừng làm tổn thương nó.
don't hurt him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã làm tổn thương tôi
do you hurt me
最后更新: 2020-05-22
使用频率: 1
质量:
参考:
hắn chỉ muốn làm tổn thương tôi.
he wants to hurt me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin đừng làm tổn thương cô ấy!
leave her alone!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu làm tôi tổn thương.
you wound me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tổn thương?
injury?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh không thể làm tổn thương tôi.
- you can't hurt me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đàn ông làm tôi tổn thương.
fella done me wrong.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã làm tổn thương cô ấy
i failed her, ham.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn làm tôi tổn thương nhưng tôi vẫn yêu bạn
you hurt me that
最后更新: 2022-06-05
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang ở đây xin đừng làm tổn thương jeana.
you are here for me, don't hurt jeana.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi bị tổn thương.
i'm insulted.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ không làm bạn tổn thương
i am so sorry for you
最后更新: 2021-02-10
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi biết làm tổn thương người khác.
i hurt people.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-tôi không muốn làm tổn thương anh
-i don't want to hurt you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh làm tôi tổn thương đấy, anh wise.
- you wound me, mr. wise.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đừng giữ lòng kiêu hãnh bị tổn thương đó
you can't afford your wounded pride.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi không muốn làm tổn thương cậu.
we don't want to hurt you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nó làm tôi tổn thương, alex... rất nhiều.
it hurt me, alex, very much.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: