来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đừng lo lắng cho tôi
remember to eat breakfast
最后更新: 2022-01-23
使用频率: 1
质量:
参考:
Đừng lo lắng cho tôi.
don't worry about me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đừng lo lắng, có tôi bảo kê rồi.
don't worry. i got you covered.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đừng lo lắng
don't worry
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 13
质量:
参考:
Đừng lo lắng.
don't worry about it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
Đừng lo lắng. tôi lo lắm.
- we've cornered the market on big moves.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đừng lo lắng.
oh, no, no, no, no.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đừng lo lắng!
-don't even think about it!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
này, đừng lo lắng.
hey, hey, hey.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đừng lo lắng về chồng tôi.
- don't worry about my husband.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đưng-đừng lo lắng
don't--don't worry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đừng lo lắng mà tôi tình nguyện .
so my brother and i took matters into our own hands. i'm sorry about your wife. but there's something i'm curious about.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bội bội, đừng lo lắng.
pei-er, don't worry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng đừng lo lắng.
but do not worry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đừng lo lắng, robert.
- don't worry, robert
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
đừng lo lắng, b_khasusi
we're worried about you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ảnh còn trẻ, đừng lo lắng quá.
we don't know what he's up to.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đừng lo lắng ai, ai, ai, ai.
don't worry about who, who, who, who.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi tới ngay đây. Đừng lo lắng!
where are you, stan?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vợ tôi đâu? Đừng lo lắng nào!
- where's my wife?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: