您搜索了: Đừng lo lắng, còn có tôi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

Đừng lo lắng, còn có tôi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đừng lo lắng cho tôi

英语

remember to eat breakfast

最后更新: 2022-01-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đừng lo lắng cho tôi.

英语

don't worry about me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đừng lo lắng, có tôi bảo kê rồi.

英语

don't worry. i got you covered.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đừng lo lắng

英语

don't worry

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 13
质量:

参考: 匿名

越南语

Đừng lo lắng.

英语

don't worry about it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

Đừng lo lắng. tôi lo lắm.

英语

- we've cornered the market on big moves.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đừng lo lắng.

英语

oh, no, no, no, no.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đừng lo lắng!

英语

-don't even think about it!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

này, đừng lo lắng.

英语

hey, hey, hey.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đừng lo lắng về chồng tôi.

英语

- don't worry about my husband.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đưng-đừng lo lắng

英语

don't--don't worry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đừng lo lắng mà tôi tình nguyện .

英语

so my brother and i took matters into our own hands. i'm sorry about your wife. but there's something i'm curious about.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bội bội, đừng lo lắng.

英语

pei-er, don't worry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng đừng lo lắng.

英语

but do not worry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đừng lo lắng, robert.

英语

- don't worry, robert

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đừng lo lắng, b_khasusi

英语

we're worried about you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ảnh còn trẻ, đừng lo lắng quá.

英语

we don't know what he's up to.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đừng lo lắng ai, ai, ai, ai.

英语

don't worry about who, who, who, who.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi tới ngay đây. Đừng lo lắng!

英语

where are you, stan?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vợ tôi đâu? Đừng lo lắng nào!

英语

- where's my wife?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,793,729,281 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認