您搜索了: Đừng trêu chọc tôi nữa (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đừng trêu chọc tôi nữa

英语

don't tease me anymore

最后更新: 2020-05-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đừng chọc ghẹo tôi nữa.

英语

stop making fun of me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đừng chọc tôi!

英语

stop poking me! don't poke me!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đừng trêu tôi.

英语

- no you didn't.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đừng theo tôi nữa

英语

quit following me

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin ngài, đừng trêu ghẹo tôi nữa

英语

monsieur, don't mock me now, i pray

最后更新: 2023-08-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đừng chọc tôi giận!

英语

don't make me mad!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đừng có chọc tôi.

英语

don't flatter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

huhu đừng đánh tôi nữa

英语

iam sorry dont leave me

最后更新: 2021-06-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và đang trêu chọc tôi.

英语

i used to think he was just being a big brother and he was picking on me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thôi đừng theo tôi nữa!

英语

stop following me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trêu chọc

英语

vaccination

最后更新: 2021-05-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đừng có dời tôi nữa!

英语

- don't move me anymore!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đừng làm phiền tôi nữa

英语

do not disturb me anymore

最后更新: 2016-08-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đừng làm phiền tôi nữa.

英语

don't bother me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đừng bao giờ hỏi tôi nữa!

英语

don't ever ask me!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đừng làm phiền tôi nữa.

英语

- get off my back.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đừng có chọc tôi bằng thứ đó.

英语

- look at her now, so mature. - moron!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bà irwin, đừng chọc tôi mà.

英语

mrs. irwin, you're a tease.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bọn trẻ khác thường trêu chọc tôi

英语

kids made fun of us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,782,617,966 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認