来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
họ đang ở đây hả?
are they in town?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ở-hả.
ahem.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn đang ở việt nam hả
tôi là người dân tộc thiểu số
最后更新: 2021-02-11
使用频率: 1
质量:
参考:
- có vẻ là cậu đang ở xa nhà hả.
- i can see that. - you must be a long way from home.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai đang ở đó thế hả?
who's there? huh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đang rảnh hả
waiting for you to take your driver's license
最后更新: 2021-04-28
使用频率: 1
质量:
参考:
- em đang ở bến xe hả?
- hollis: you at the bus station?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đang bận hả?
busy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chắc nó đang ở phía sau hả.
i think it was in the back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đang đến hả?
- is it coming?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giờ mày đang ở đâu hả, nhóc?
well, where are you at now, boy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đang ngủ hả
my side is 2.36 p.m.
最后更新: 2022-12-15
使用频率: 1
质量:
参考:
- các chàng trai đang đánh nhau ở nhà tôi hả?
- you boys fighting in my house now?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đang giỡn hả?
are you kidding?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh đang say hả.
you're drunk.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bạn đang khóc hả?
- are you crying?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-anh đang lo hả? .
- don't worry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ta đang ở chỗ quái nào thế hả?
where the hell is she?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang làm gì ở đây hả, harry?
what am i doing here, harry?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ngươi đang làm gì ở đây thế hả?
- what are you doin' over here?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: