来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
có một cơn bão.
there was a storm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có một cơn bão lớn đang tới.
supposed to be a big storm coming.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trời sắp có một cơn bão rất lớn.
batten down the hatches, young 'un. there'll be a storm tonight.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cảnh báo có một cơn bão lớn đang tới.
a severe storm warning is in effect.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
khi đó có một cơn bão cát.
there was a sandstorm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một cơn bão mạnh
big fat storm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có một cơn khác.
there's another one.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một cơn bão lớn nữa thì cũng tiêu.
be gone in another big storm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có cơn bão lớn đang tiến đến đây!
there's a big storm heading our way.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một cơn bão sắp đến.
a storm is coming.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
- sẽ có một cơm bão lớn thật sao?
really?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có một cơn bão dữ dội ngoài kia.
there's a terrible storm out there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cơn bão
- the storm...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
có một cơn bão dữ trong lều của ta.
there is a tempest in my tent.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ta sắp có một cơn bão lớn, di chuyển qua khu vực này.
there's a massive storm front moving through the area.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi nghĩ rằng cũng sẽ có một cơn bão ở đây.
you speak english?
最后更新: 2023-07-20
使用频率: 1
质量:
chỉ là một cơn bão nhỏ thôi.
it's just a little storm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cơn bão rita.
hurricane rita.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cảnh báo có một cơn bão lớn ảnh hưởng tới khu vực thung lũng lớn.
a severe storm warning is in effect for the greater valley area.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- như cơn bão.
- like a storm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: