来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nghỉ thai sản
maternity leave
最后更新: 2019-10-26
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ nghỉ thai sản
maternity leave
最后更新: 2015-02-03
使用频率: 1
质量:
参考:
Đang nghỉ.
resting.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đang nghỉ ngơi.
resting .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
tôi đang nghỉ hè
chán đời lắm
最后更新: 2020-05-25
使用频率: 1
质量:
参考:
chị đang nghỉ ngơi.
i'm taking a rest.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chẾ ĐỘ thai sẢn:
pregnancy regime:
最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:
参考:
bạn đang nghỉ trưa à
are you on your lunch break? hay vẫn đang làm việc?
最后更新: 2023-11-16
使用频率: 1
质量:
参考:
mẹ con đang nghỉ ngơi.
your mother's resting.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cô giờ đang nghỉ đẻ.
you're on maternity leave now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó đang nghỉ trên gác đấy.
she's taking a nap.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bọn mình đang nghỉ sáng à ?
are we just on manana time?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi đang nghỉ giải lao.
we're on a break.
最后更新: 2012-03-23
使用频率: 1
质量:
参考:
anh tưởng em đang nghỉ phép!
i thought you were on vacation.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chắc giờ này cậu ta đang nghỉ ngơi
better yet, gentlemen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi tưởng cậu đang nghỉ ngơi chứ.
i thought you were planning.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phu khuân vác chắc đang nghỉ ăn trưa.
the movers are probably taking a two-hour lunch break.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không, nhưng chị đang nghỉ đẻ.
- no, but you're on maternity leave.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vui lòng cho tôi biết nơi các bạn đang nghỉ.
please tell me where you guys stay.
最后更新: 2010-11-17
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đang nghỉ ngơi để rời khỏi đời sống lành mạnh
you're resting from healthy life.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: