您搜索了: Đang nghỉ trưa để chiều đi làm (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

Đang nghỉ trưa để chiều đi làm

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đang nghỉ trưa hoặc làm gì đó.

英语

probably taking a nap or something.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đang nghỉ trưa

英语

i'm taking a break

最后更新: 2018-11-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đang nghỉ trưa à

英语

are you on your lunch break? hay vẫn đang làm việc?

最后更新: 2023-11-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thấy chị đang nghỉ ngơi, thôi để tôi đi.

英语

i see you're not working so i'll have to go.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đang nghỉ ăn trưa hả?

英语

you on a lunch break?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nghỉ trưa

英语

i am going to work

最后更新: 2020-07-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ăn trưa lúc 4 giờ chiều...

英语

lunch at 4 pm?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ta đang đi qua màng đa chiều.

英语

we're passing through the bulk.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giờ nghỉ trưa

英语

in the meantime

最后更新: 2023-04-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nghỉ ăn trưa!

英语

lunch recess!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có được nghỉ trưa

英语

are you working

最后更新: 2023-01-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang ăn trưa.

英语

i'm at lunch now.

最后更新: 2015-06-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đang bữa trưa mà!

英语

it-it's lunch!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ai cũng đang đi nghỉ.

英语

everybody's on vacation.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ là giờ nghỉ trưa

英语

now is breaktime

最后更新: 2021-09-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- grossman đang đi nghỉ.

英语

- grossman's on vacation.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ông đã đang đi nghỉ mà.

英语

- you were on holiday.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh bạn đang đi nghỉ hả?

英语

- you going on vacation?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

công nhân cũng đến giờ nghỉ trưa rồi.

英语

it's lunchtime for the workers.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đến giờ nghỉ trưa của anh rồi đấy.

英语

–it's your lunch break.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,103,922 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認