来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đang nghỉ trưa hoặc làm gì đó.
probably taking a nap or something.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đang nghỉ trưa
i'm taking a break
最后更新: 2018-11-13
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đang nghỉ trưa à
are you on your lunch break? hay vẫn đang làm việc?
最后更新: 2023-11-16
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thấy chị đang nghỉ ngơi, thôi để tôi đi.
i see you're not working so i'll have to go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô đang nghỉ ăn trưa hả?
you on a lunch break?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nghỉ trưa
i am going to work
最后更新: 2020-07-04
使用频率: 1
质量:
参考:
Ăn trưa lúc 4 giờ chiều...
lunch at 4 pm?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ta đang đi qua màng đa chiều.
we're passing through the bulk.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giờ nghỉ trưa
in the meantime
最后更新: 2023-04-08
使用频率: 1
质量:
参考:
nghỉ ăn trưa!
lunch recess!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có được nghỉ trưa
are you working
最后更新: 2023-01-30
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang ăn trưa.
i'm at lunch now.
最后更新: 2015-06-05
使用频率: 1
质量:
参考:
Đang bữa trưa mà!
it-it's lunch!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai cũng đang đi nghỉ.
everybody's on vacation.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ là giờ nghỉ trưa
now is breaktime
最后更新: 2021-09-14
使用频率: 1
质量:
参考:
- grossman đang đi nghỉ.
- grossman's on vacation.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ông đã đang đi nghỉ mà.
- you were on holiday.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh bạn đang đi nghỉ hả?
- you going on vacation?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
công nhân cũng đến giờ nghỉ trưa rồi.
it's lunchtime for the workers.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đến giờ nghỉ trưa của anh rồi đấy.
–it's your lunch break.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: