您搜索了: Đang xem hình ảnh của anh (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

Đang xem hình ảnh của anh

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hình ảnh của anh.

英语

your image.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

muốn xem hình ảnh của tôi

英语

want to see my picture

最后更新: 2021-09-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hình ảnh của dữ liệu.

英语

data images.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho tôi xem hình ảnh vệ tinh của nó

英语

i'm gonna need satellite access to this address.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đang phục hồi hình ảnh.

英语

- image retrieval underway.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Được rồi, tôi đang xem hồ sơ của anh.

英语

okay. i'm looking at your profile.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đây là hình ảnh của tôi

英语

here are my pictures

最后更新: 2024-08-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đây là hình ảnh mới của anh đấy à ?

英语

are you looking for my other boyfriend?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho tôi xem máy ảnh của anh được không?

英语

may i have a look at your camera?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta đang xem hình ghép của nữ sát thủ đó

英语

he's looking at the sketch of the assassin

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ, nó đang truyền hình ảnh của anh ta như là của cô.

英语

right now, it's transmitting his point of view as if it was yours.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

adrian, cho tôi hình ảnh não bộ của anh ấy.

英语

adrian, give me an image of his brain.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy gửi cho tôi hình ảnh của bạn

英语

send me your picture

最后更新: 2022-04-20
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

hình ảnh của anh sẽ ở lại trong trí nhở của em

英语

my image will dwell in your memory.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh muốn xem hình của ảnh không?

英语

would you like to see his picture?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu bạn muốn xem thêm hình ảnh của tôi thì hãy nói với tôi

英语

if you want to see my more pictures then tell me

最后更新: 2021-02-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hình ảnh đang đến.

英语

photo's on the way.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh vẫn nhớ hình ảnh của mọi người trong cabin cha anh.

英语

[chuckles] i keep trying to picture you all in my father's cabin.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể gửi cho tôi hình ảnh của bạn?

英语

you look ossom

最后更新: 2024-09-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có thể thấy qua những bức ảnh của anh

英语

i can see through your photos

最后更新: 2018-07-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,045,134,999 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認