来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đcm cút mẹ mày đi
chết ik
最后更新: 2023-06-09
使用频率: 1
质量:
cút mẹ mày đi.
get out of here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cút con mẹ mày đi.
get the fuck out of here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cút mẹ mày đi, hans.
go fuck yourself, hans.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cút mẹ mày đi Đồ ngu
your mother quailed
最后更新: 2023-03-03
使用频率: 1
质量:
参考:
cút con mẹ mày đi. ngay!
out, get the hell out of here, now!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mẹ mày cút đi
your mother quailed
最后更新: 2023-09-30
使用频率: 1
质量:
参考:
cút mẹ nó đi.
- fuck off.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cút mẹ bà đi!
- fuck off!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
(cút mẹ anh đi.
fuck you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cút mẹ nó đi!
(laughing)
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cút con mẹ nó đi.
get the fuck out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cút mẹ đi, ông già.
get the fuck away from me, man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cút đi
go away!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
参考:
cút đi.
go!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
cút đi!
piss off!
最后更新: 2024-03-31
使用频率: 3
质量:
参考:
- cút đi.
- leave me be.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cút đi!
- leave me alone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
charlie, cút mẹ chỗ khác đi!
charlie, fuck off.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cút! cút đi!
yeewgh!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: