您搜索了: Điều đó không tốt cho sức khoẻ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

Điều đó không tốt cho sức khoẻ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Điều đó không tốt cho cổ.

英语

it's not good for her.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Điều đó không tốt.

英语

- all that's coming here?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không tốt cho sức khỏe

英语

- it's not healthy for you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không tốt cho sức khỏe.

英语

that's bad for his health.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Điều đó không tốt sao?

英语

isn't that nice?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cách đó không tốt cho lắm...

英语

the way the parent toss their kid into the pool when they want to swim

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đó, không tốt.

英语

that, no good.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không tốt cho sức khỏe coi nào

英语

it's a work day tomorrow.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không tốt cho lắm

英语

not very good.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cái đó không tốt.

英语

it's not good.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Điều đó không có lợi cho sức khỏe của mày đâu

英语

that's bad for your health.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thức khuya không tốt cho sức khỏe

英语

最后更新: 2020-11-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- không, tốt cho anh .

英语

- no, good for you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không tốt cho cậu rồi

英语

things don't look too good for you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người đó không tốt.

英语

look, the man was no good.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không tốt cho mày!

英语

it's bad for you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- không tốt cho làm ăn.

英语

- bad for business.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thức khuya mãi nó không tốt cho sức khỏe

英语

staying up late is not good for health

最后更新: 2020-02-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

florence mùa này không tốt cho sức khỏe đâu.

英语

florence is very bad for the health this time of year.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngũ cốc đó đầy những thành phần không tốt cho sức khỏe.

英语

that cereal is full of unhealthy ingredients.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,773,608,941 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認