来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Điều kiện
conditioning
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
điều kiện ?
condition?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tạo điều kiện
i just finished my job at the company.
最后更新: 2022-04-04
使用频率: 1
质量:
参考:
có điều kiện.
conditionally.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Điều kiện gì?
and what's that?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- một điều kiện.
- one condition.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Điều kiện gì?
- such as?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
điều kiện đảm bảo
legal transparency
最后更新: 2024-05-10
使用频率: 1
质量:
参考:
có 1 điều kiện.
on one condition.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
với điều kiện gì?
what's the catch?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Điều kiện của anh?
- your conditions?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cho tôi vô điều kiện
treat me well
最后更新: 2021-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
người tạo điều kiện.
enablers.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
còn điều kiện còn lại?
of course.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ta muốn 2 điều kiện...
i have two wishes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng có một điều kiện
but one condition, though.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cổ không có điều kiện.
she's not qualified.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng có một điều kiện:
there's one condition:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-nói điều kiện đi, turner...
name your terms, mr. turner.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
những điều kiện cần tránh:
conditions to avoid
最后更新: 2019-04-11
使用频率: 1
质量:
参考: