来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nghe rất hay
yes, of course.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nghe rất hay.
- sounds glorious.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-nghe rất hay.
- it's really cool.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"bản nhạc rất hay.
for me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
cái đó nghe rất hay.
thunderbolt and lightfoot.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhạc kịch hôm nay rất hay.
today's performance was quite good.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nghe nói lớp của cô rất hay
i heard his class is very chill.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nghe rất là tuyệt hay đấy.
that'd be great.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó nghe thô, nhưng rất hay.
it's terrifying, but it's brilliant.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tên nghe rất ngộ
which is fun to say.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh nghe rất rõ.
you heard me perfectly.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nghe rất khó chịu!
it's very annoying.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- mở nhạc nghe đi.
-put liberace on.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ồ, nghe rất tuyệt
sounds good to me
最后更新: 2013-01-08
使用频率: 1
质量:
nhạc niệm nghe rất là hay rất là tịnh tâm , nam mô a di đà phật.
male simulating a duty to praise the buddha's contradictions
最后更新: 2022-06-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cái đó nghe rất lãng mạn.
well, that sounds very romantic.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, tôi nghe rất rõ.
no, my hearing's fine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu ta nghe rất cả mọi thứ.
he hears everything.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
# chúng ta cảm nhận điệu nhạc và nụ cười rất giỏi #
we are the best at rhythm and laughter
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chuẩn bị nhảy theo điệu nhạc nào.
prepare for your dance attack!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: