您搜索了: Đi đường cẩn thận nhé (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đi đường cẩn thận nhé.

英语

mind how you go.

最后更新: 2013-04-24
使用频率: 1
质量:

越南语

Đi đường cẩn thận.

英语

- have a safe trip!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đi đường cẩn thận!

英语

travel safely!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

các em đi đường cẩn thận nhé.

英语

take care

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đi cẩn thận nhé

英语

bye bye

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đi cẩn thận nhé.

英语

give me a safe arrival call, all right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn đi cẩn thận nhé

英语

don't worry about it

最后更新: 2022-06-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đi cẩn thận nhé.

英语

you be careful out there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đi đứng cẩn thận nhé!

英语

watch your step.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cẩn thận nhé

英语

take care.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:

参考: 匿名

越南语

cẩn thận nhé.

英语

be safe.

最后更新: 2024-03-10
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

cẩn thận nhé !

英语

watch it here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cẩn thận nhé.

英语

- watch out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh cẩn thận nhé.

英语

you stay safe.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cẩn thận nhé, mình.

英语

take car, me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh cẩn thận nhé.

英语

- well, you'll be careful.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bạn cẩn thận nhé!

英语

- just be careful!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh hãy cẩn thận nhé

英语

you take care of yourselves

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

'cẩn thận nhé, dj.'

英语

be careful, dj.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cẩn thận nhé, các cháu.

英语

take care, kids.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,791,792,140 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認