来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đi chung xe bus.
we ride the bus together.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đi chung với.
we're coming.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô đi chung xe với anh ta...
you get in a car with him...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
oleg, đi chung nào.
oleg, let's go take a ride.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh có thể đi chung.
you can trail along.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh đi chung không ?
you wanna come along?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- con đi chung với nó.
- who did it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta có thể đi chung xe đạp.
we can ride our bikes together.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ta hãy cùng đi chung đoàn
come on, stay together.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh muốn đi chung cũng được.
you're welcome to come along.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hai người đi chung à?
are you two together?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ta phải đi chung, được chưa?
we stick together, alright?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh có đi chung không?
- are you coming along?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh muốn em đi chung với em.
i want you to come with me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh có muốn đi chung không?
would you wanna come?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-nó đi chung với con nhỏ đó.
he's with the girl.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không, mình đi chung với cậu.
no, i'll drive with you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cậu winslow, cậu đi chung chứ ?
master winslow, you coming with us?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cha không đi chung với con sao?
i must stay until i find out the truth.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- họ đi chung với dương đại phu.
he is with dr. yang.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: