来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đi dạo
how long are you going to stay here?
最后更新: 2020-02-26
使用频率: 1
质量:
参考:
Đi dạo.
for a walk.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đi dạo!
walk!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đi dạo?
what, now?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy đi dạo
let's have a walk
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chắc đi dạo.
at the mall, maybe.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phải, đi dạo.
yeah, a drive.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi đi dạo.
tommy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đi dạo ư?
- a drive?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đi dạo thôi ạ
just for a walk...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đi dạo đây.
i'm going for a walk.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bả đi dạo hả?
is she taking a walk?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chỉ đi dạo thôi.
pete: just the tour.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chỉ đi dạo à?
- just a walk? yeah.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúng em có thể đi dạo phố.
- let's hit the tables!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giống như lúc bạn đang đi dạo phố
and when it started back up again, the invisible join would be seamless except for a slight shudder.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta sẽ đi dạo phố một chút.
we're gonna take a little walk across the street.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh lái xe đi dạo?
you went for a drive?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tao chỉ đi dạo thôi.
i'm just going for a walk.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta đi dạo chút.
we'll take a drive.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: