来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đi khám sao?
the rape center?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh nên đi khám.
you should get that checked out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cậu đi khám chưa?
have you gone to the nurse?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đi khám sao rồi?
- how'd it go at the doctor's?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi vừa đi khám về.
i was, uh, on my way back from a consult.
最后更新: 2023-08-06
使用频率: 1
质量:
- Ông nên đi khám đi.
- i think you should.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh đi khám phá lâu đài.
i've been exploring.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đang chở mẹ đi khám bệnh
i am driving my mother to a doctor
最后更新: 2019-12-06
使用频率: 1
质量:
参考:
anh nên đi khám bác sĩ đi.
you should talk to a doctor.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đưa cô lôi đi khám bác sỹ!
mrs. lui needs to see a doctor!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi có nên đi khám không?
- should i make an appointment?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ấy nói tôi đi khám bác sĩ.
she told me to go to doctor.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lần cuối anh đi khám là khi nào?
when was your last checkup?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bọn em sẽ đi khám phá thành phố
he and i should take a holiday in the city, after his interview.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
george, chắc là cậu nên đi khám đi.
george, come in for a physical, okay?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lại có 1 người khác đi khám phá kìa.
someone else on a discovery trip!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đề nghị bạn nên đi khám bác sỷ ngay đi
i'd suggest you see the doctor at once.
最后更新: 2012-03-29
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúng ta có nên đi khám não không.
- we should all have our heads examined.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tốt hơn bạn nên đi khám bác sĩ về vết cắt đó
you'd better go see a doctor about that cut
最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã đỡ em ấy lên và đưa đi khám nghiệm.
so i picked her up and brought her to dialysis.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: