您搜索了: đàn ông trung quốc đẹp trai hơn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

đàn ông trung quốc đẹp trai hơn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đàn ông trung niên mà, em trai.

英语

middle-age, brother mine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đàn ông đẹp trai, phải?

英语

fine figure of a man, yes?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trung uý cadei đẹp trai quá.

英语

- it. cadei is so handsome.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hai người đàn ông đẹp trai của em.

英语

my two handsome men.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ông đẹp hơn nhiều.

英语

you're much cuter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- con là một người đàn ông đẹp trai.

英语

look at yourself! no, no!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ông ta cũng đẹp trai đấy.

英语

he was kind of cute, though.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đẹp trai...

英语

beautiful...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mất niềm tin vào đàn ông trừ những người đẹp trai

英语

losing faith in men except handsome people

最后更新: 2020-06-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cái gì? - anh là người đàn ông đẹp trai.

英语

you're a good-looking man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đẹp trai

英语

handsome guy!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con đẹp trai.

英语

you're handsome.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh trông như một quý ông đẹp trai.

英语

you're such a good-looking feller. i love ya.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh thật đẹp trai

英语

you're so beautiful

最后更新: 2020-03-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh rất đẹp trai.

英语

you're very handsome.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ông tưởng ông tốt đẹp hơn tôi ư?

英语

and you think you're better than me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chào, anh đẹp trai

英语

always return a compliment.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"chàng đẹp trai"

英语

"pretty boy."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- Đẹp traiđẹp trai.

英语

- handsome is as handsome does.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đẹp trai quá, charlie.

英语

- nice charlie.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,787,417,840 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認