来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
đái
urination
最后更新: 2011-09-14 使用频率: 7 质量: 参考: Wikipedia
Đái!
i almost wet my pants!
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
bọng đái
urinary tract
最后更新: 2015-01-23 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
cứt đái.
piece of shit.
Đái tử!
scallop!
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 3 质量: 参考: Wikipedia
- vãi đái.
- goddamn!
đái đường
diabetes mellitus
最后更新: 2010-05-08 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
ngu vãi đái.
this is fucking stupid.
cứt đái thật!
piece of shit!
- cứt đái thật.
- oh, shit.
này! Đái tử!
hey, scallop!
"mắc đái đi."
"i got to take a leak."
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia警告:包含不可见的HTML格式
chứng đái dầm
enuresis
最后更新: 2015-01-23 使用频率: 4 质量: 参考: Wikipedia
buồn cười vãi đái.
that is really funny.
anh Đái tử đây!
i'm scallop!
- em cần đi đái.
- i need to pee.
- nhục nhã vãi đái!
- it's fucking humiliating!
(sự) tiểu tiện, đái
micturition
最后更新: 2015-01-22 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
chứng đái són đau
strangury
bàng quang, bóng đái
urinary bladder