来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nghỉ đám tang
maternity leave
最后更新: 2019-01-08
使用频率: 1
质量:
参考:
một đám cưới.
a wedding.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
-Đám cưới ấy
- the wedding.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đám cưới khỉ.
a monkey's wedding.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- một đám rước?
a procession? yes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- (Đám đông) phải!
- aye!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tối nay sẽ có hai đám giỗ.
we'll have a double celebration tonight.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
những đám cháy...
the flames...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
những đám cháy --
the flames, the--
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nhiều đám trẻ.
- very young crowd.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nhưng 1 đám?
- but two?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
là ngày giỗ của anh.
your funeral.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đám người arimaspi!
the arimaspi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
fusco, đám armenia!
fusco, the armenians.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: