来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đáng đời.
glorious.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đáng đời chưa.
serves you right.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đáng đời ổng.
- it serves him right.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- phải, đáng đời.
- yes, your buck.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bao đời
for all this time
最后更新: 2022-10-04
使用频率: 1
质量:
参考:
qua đời.
i died.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đáng đời lão gà mên
let's go home, everybody!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đúng vậy, tôi thật đáng đời
okay, i guess i deserve that. no, flint!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đáng đời mày, thằng nhóc.
hey, dickface.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hắn không đáng sống trên đời.
he did not deserve to live.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cho đáng đời em nhiều chuyện.
i guess that's what i get for opening my mouth.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ko phải nó đáng giá cả đời sao?
that's worth a life?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu tôi làm vậy thì cũng đáng đời ảnh.
it would serve him right if i did.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó xứng đáng hơn cuộc đời của 1 nô lệ.
-he deserves better than a slave's life. - why, certainly.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ta quậy với chồng em và như thế là đáng đời.
she was messin' around with my husband and deserved what she got.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cách đây chút ít... nhà vua konreid đáng kính đã qua đời.
a few moments ago... our beloved king konreid passed away.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cuộc đời...kể cũng đáng yêu
life is funnier than shit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn thi rớt là đáng đời. bạn đã không học thi gì cả.
it serves you right that you failed your exam. you didn't study for it at all.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
chơi game, đơn giản là điều đáng tự hào nhất trong cuộc đời tôi.
gaming is simply the proudest thing in my life.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cuộc đời chẳng đáng một xu.
life isn't worth a thing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: