来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đánh chết nết không chừa.
the wolf may lose his teeth but never his nature.
最后更新: 2012-11-03
使用频率: 1
质量:
Đánh chết cái nết không chừa.
a leopard can't change its spots.
最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:
chết thì chết nết không chừa
he cannot change his skin
最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:
quen nết đánh chết không chừa.
what is bred in the bone will not go (come) out of the flesh.
最后更新: 2013-02-04
使用频率: 1
质量:
không chừa cái nào.
every single one.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không chừa chút nào à.
- nothing. not a stitches.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giết không chừa một ai!
let none survive!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cạo không chừa chỗ nào.
- they're all shaven.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không chừa lại một mạng nào
there's hardly any left.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giết, không chừa lại tên nào
kill! leave not one!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trời đánh chết mày, tại sao mày không biến mất?
god dammit man, why don't you just die?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đánh chết nó.
get him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đúng là lừa không chừa một ai.
lies on top of lies on top of lies.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúng không chừa lại một xu.
- they didn't leave a penny.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không chừa lại một nhân chứng nào.
leaving no witnesses.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có tin ta đánh chết tên tiểu tử thối nhà ngươi không?
i am gonna beat you up, you punk...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không chừa 1 xu, và sau đó bốc hơi.
every dime of it, and disappear.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó sẽ đánh chết cháu.
he was going to beat me up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đánh chết con yêu quái!
beat that demon!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cái nết đánh chết cái đẹp
beauty is but skin deep
最后更新: 2015-01-15
使用频率: 3
质量: