您搜索了: đáp ứng nhu cầu của khách hàng (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

để đáp ứng nhu cầu của khách hàng

英语

meet customer needs

最后更新: 2022-09-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đáp ứng nhu cầu

英语

in accordance with practice

最后更新: 2023-09-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đáp ứng nhu cầu cuộc sống

英语

meet the needs of life

最后更新: 2021-03-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

iphone có thể đáp ứng nhu cầu của bạn.

英语

iphone should be enough for you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dave đáp ứng nhu cầu tình dục của chị chứ?

英语

is dave meeting your needs, sexually?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đáp ứng yêu cầu của công việc

英语

meet the requirements of the job

最后更新: 2021-09-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và tôi đáp ứng nhu cầu đó.

英语

and i'm fulfilling that need.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đáp ứng yêu cầu

英语

harmonious combination between

最后更新: 2021-04-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có khả năng ưu tiên và đáp ứng các yêu cầu từ phía khách hàng.

英语

able to set priorities and be responsive to customer’s request

最后更新: 2019-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ đáp ứng mọi yêu cầu của anh.

英语

i'll make you any kind of deal you ask.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta nói rằng họ sẽ đáp ứng nhu cầu của chúng ta.

英语

he says they'll meet our demands.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nơi duy nhất đáp ứng đúng yêu cầu của anh.

英语

the only range that matches your requirements.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sản phẩm có đem lại các lợi ích như mong muốn và thích hợp để đáp ứng nhu cầu của khách hàng ngày nay không?

英语

does the product provide the relevant and desired benefits to meet our customers' needs today?

最后更新: 2013-10-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đáp ứng những nhu cầu đặc biệt của các nhóm dân tộc thiểu số.

英语

accommodate the special needs of minority groups.

最后更新: 2013-02-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh không đáp ứng yêu cầu.

英语

you do not meet the health requirement.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các điều kiện hmdn có thể đáp ứng yêu cầu của hoiana

英语

conditions which hoan my danang hospital may satisfy demand from hoiana

最后更新: 2019-06-11
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

Đáp ứng nhu cầu của chúng tôi hoặc chúng tôi sẽ giết cả ba con tin.

英语

meet our demands or we'll kill all three hostages.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

marketing đã được định nghĩa là một quá trình đem đến những nguồn lực của một tổ chức/công ty đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

英语

marketing has been defined as the process of matching an organisation's resources with customer needs.

最后更新: 2013-10-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khu vực ven biển thiếu các khách sạn tầm trung từ 3-4 sao đáp ứng nhu cầu du khách.

英语

lack of medium-level hotels complying with 3-to-4-star standard in littorals that can satisfy the tourists’ needs.

最后更新: 2019-04-19
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng chúng tôi rất tử tế và chúng tôi sẽ đáp ứng mọi nhu cầu của ngài!

英语

but we are nice, and we will attend to your every, every need!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,782,078,333 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認