来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đâm lao thì phải theo lao
we have gone too far to draw back
最后更新: 2024-01-10
使用频率: 4
质量:
dâm lao thì phải theo lao.
since it has begun, it must be finished.
最后更新: 2021-08-24
使用频率: 1
质量:
phóng lao thì phải theo lao
to be on the plunge
最后更新: 2022-04-08
使用频率: 1
质量:
参考:
phóng lao phải theo lao.
die with the lie.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lính thì phải theo lệnh.
soldiers obey.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đã đâm lao thì phải theo lao vậy nó là quá khứ của anh trước đây phải ko?
nope. got to stick to the plan. ooh!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giờ thì phải nghe theo lệnh của tao.
i want you to listen to me closely.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh phải theo.
- i've got to.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thế thì phải làm
then you must!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ thì phải.
now it is.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đùa thì phải?
you're kidding.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- thì phải làm thôi.
- better do it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bọn mình phải theo lệnh
we have orders.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đã trót thì phải trét.
if you sell the cow, you will sell her milk too.
最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:
参考:
- nói thì phải dễ rồi
ouch. that's pretty...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- buổi tiệc thì phải chờ.
the party will have to wait.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bằng dòng máu, thì phải.
- by blood, yes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thiếu 1 người thì phải
you seem to be one light.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không phải theo nghĩa tốt.
not in a good way.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
còn những cây lao thì sao?
how about spears?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: