来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đây là 1 cái cho cô.
and this one is for you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đó là 1 cái khăn tay.
-that's a handkerchief.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hay 1 cái khăn ăn?
a... napkin? trough?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đây là cái khăn fiona đã định tặng mình
this is the favour fiona was supposed to give me on the day we met.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đây là 1 -l-19.
this is one-l-19.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi sẽ lấy cho cô 1 cái khăn.
i'll get you a towel.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy cho tôi cái khăn.
give me the towel.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỉ cần cho tao một cái khăn.
go away. go, go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Để em lấy cho anh cái khăn !
let me get you a towel.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mẹ ơi, lấy vài cái khăn vào đây.
mama, get some towels in here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi có 1 cái tên mới cho cậu đây.
i have a new name for you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cậu tìm hết mọi cái khăn tắm mang lại đây.
get me all the towels you can find.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
khăn (cái)
towel
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
cái h? ng ? y
the rose.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tao cho mày 1 b? ng
- you can have a quid.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mày là th? ng l? i con
you sneaky fucking bastard.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
làm sao d? ng l? ra tôi là du?
i don't want it getting back to me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mÙtéatr" ang l¯ng nghe
a child is listening.
最后更新: 2024-04-13
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式